Có 2 kết quả:

符記環 fú jì huán ㄈㄨˊ ㄐㄧˋ ㄏㄨㄢˊ符记环 fú jì huán ㄈㄨˊ ㄐㄧˋ ㄏㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

token ring (computing)

Từ điển Trung-Anh

token ring (computing)